ベトナム語 |
gia đình
![]() |
日本語 | 名家族 |
例文 |
gặp gia đình vào cuối tuần
週末に家族に会う
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
có gia đình
![]() |
日本語 | 形既婚 |
例文 |
cô ấy đã có gia đình
彼女は既婚者だ
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
![]() |
日本語 | 名国家人口家族計画委員会 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
món ăn gia đình
![]() |
日本語 | 名家庭料理 |
例文 |
học nấu món ăn gia đình từ mẹ
母から家庭料理を学ぶ
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
đi cùng gia đình
![]() |
日本語 | 名家族連れ |
例文 |
Bãi biển này luôn đông khách đi cùng gia đình vào cuối tuần.
このビーチは週末になると家族連れでにぎわう。
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
trợ cấp phụ dưỡng gia đình
![]() |
日本語 | 名扶養手当 |
例文 |
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
彼は扶養手当をもらう。
|
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.